Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Takeda Yohei | ||
Ngày sinh | 30 tháng 6, 1987 | ||
Nơi sinh | Hirakata, Osaka, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,90 m (6 ft 3 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Nagoya Grampus | ||
Số áo | 16 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2003–2005 | Ozu High School | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2012 | Shimizu S-Pulse | 4 | (0) |
2011 | → Albirex Niigata (mượn) | 4 | (0) |
2012 | → Gamba Osaka (mượn) | 0 | (0) |
2013 | Cerezo Osaka | 1 | (0) |
2014–2015 | Oita Trinita | 74 | (0) |
2016– | Nagoya Grampus | 16 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007 | U-20 Nhật Bản | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Takeda Yohei (武田 洋平, sinh ngày 30 tháng 6 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Nagoya Grampus.
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[1][2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Khác1 | Tổng cộng | |||||||
2006 | Shimizu S-Pulse | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |
2007 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |||
2008 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |||
2009 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | |||
2010 | 4 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | – | 7 | 0 | |||
2011 | 0 | 0 | – | 0 | 0 | – | 0 | 0 | ||||
Albirex Niigata | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | – | 6 | 0 | |||
2012 | Gamba Osaka | 0 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | – | 7 | 0 | ||
2013 | Cerezo Osaka | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | – | 2 | 0 | ||
2014 | Oita Trinita | J2 League | 41 | 0 | 0 | 0 | – | – | 41 | 0 | ||
2015 | 33 | 0 | 0 | 0 | – | 2 | 0 | 35 | 0 | |||
2016 | Nagoya Grampus | J1 League | 7 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | – | 9 | 0 | |
2017 | J2 League | 9 | 0 | 1 | 0 | – | 2 | 0 | 12 | 0 | ||
Tổng | 99 | 0 | 9 | 0 | 7 | 0 | 4 | 0 | 119 | 0 |
1Bao gồm J1 Playoffs and J2/J3 Playoffs.