Hemarthria depressa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Hemarthria |
Loài (species) | H. depressa |
Danh pháp hai phần | |
Hemarthria depressa Heuvel, 2000 |
Hemarthria depressa là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Heuvel mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.[1]