Hemisodorcus nepalensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Lucanidae |
Phân họ (subfamilia) | Lucaninae |
Chi (genus) | Hemisodorcus |
Loài (species) | H. nepalensis |
Danh pháp hai phần | |
Hemisodorcus nepalensis Hope, 1831 |
Hemisodorcus nepalensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Lucanidae. Loài này được Hope mô tả khoa học năm 1831.[1]