Herbstosaurus | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Jura muộn, | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Tetrapoda |
Bộ (ordo) | †Pterosauria |
Liên họ (superfamilia) | †Dsungaripteroidea |
Chi (genus) | Herbstosaurus Casamiquela, 1974 |
Herbstosaurus là một chi thằn lằn có cánh sống vào thời kỳ kỷ Jura, tại nơi ngày nay là Argentina.