Hespererato maugeriae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Velutinoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Triviidae |
Phân họ (subfamilia) | Eratoinae |
Chi (genus) | Hespererato |
Loài (species) | H. maugeriae |
Danh pháp hai phần | |
Hespererato maugeriae (Gray, 1832) |
Hespererato maugeriae là một loài ốc biển nhỏ, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Triviidae.[1]
Chiều dài tối đa của vỏ ốc được ghi nhận là 6 mm.[2]
Độ sâu tối thiểu được ghi nhận là 1.5 m.[2] Độ sâu tối đa được ghi nhận là 120 m.[2]