Hippeastrum glaucescens | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Hippeastrum |
Loài (species) | H. glaucescens |
Danh pháp hai phần | |
Hippeastrum glaucescens (Mart. ex Schult. & Schult.f.) Herb. |
Hippeastrum glaucescens là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được (Mart. ex Schult. & Schult.f.) Herb. mô tả khoa học đầu tiên năm 1837.[1]