Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Hirashige Ryuichi | ||
Ngày sinh | 15 tháng 6, 1988 | ||
Nơi sinh | Higashihiroshima, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Thespakusatsu Gunma | ||
Số áo | 10 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2003–2006 | Trẻ Sanfrecce Hiroshima | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2012 | Sanfrecce Hiroshima | 49 | (7) |
2010 | → Tokushima Vortis (mượn) | 26 | (4) |
2011 | → Tokyo Verdy (mượn) | 12 | (4) |
2013–2014 | Thespakusatsu Gunma | 61 | (20) |
2015–2017 | Roasso Kumamoto | 61 | (8) |
2017 | → Kataller Toyama (mượn) | 13 | (0) |
2018– | Thespakusatsu Gunma | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007 | U-20 Nhật Bản | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Hirashige Ryuichi (平繁 龍一 Hirashige Ryuichi , sinh ngày 15 tháng 6 năm 1988 ở Higashihiroshima, Hiroshima) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Thespakusatsu Gunma.[1]
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2007 | Sanfrecce Hiroshima | J1 League | 20 | 0 | 4 | 1 | 6 | 2 | 30 | 3 |
2008 | J2 League | 17 | 5 | 1 | 0 | - | 18 | 5 | ||
2009 | J1 League | 9 | 0 | 1 | 1 | 4 | 1 | 14 | 2 | |
2010 | Tokushima Vortis | J2 League | 26 | 4 | 1 | 0 | - | 27 | 4 | |
2011 | Tokyo Verdy | 12 | 4 | 0 | 0 | - | 12 | 4 | ||
2012 | Sanfrecce Hiroshima | J1 League | 3 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | 2 |
2013 | Thespakusatsu Gunma | J2 League | 41 | 13 | 0 | 0 | - | 41 | 13 | |
2014 | 20 | 7 | 1 | 0 | - | 21 | 7 | |||
2015 | Roasso Kumamoto | 23 | 1 | 2 | 0 | - | 25 | 1 | ||
2016 | 31 | 6 | 2 | 2 | - | 33 | 8 | |||
2017 | 7 | 1 | 0 | 0 | - | 7 | 1 | |||
Kataller Toyama | J3 League | 13 | 0 | - | - | 13 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 222 | 43 | 12 | 4 | 12 | 3 | 246 | 50 |