Hopea acuminata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malvales |
Họ (familia) | Dipterocarpaceae |
Chi (genus) | Hopea |
Loài (species) | H. acuminata |
Danh pháp hai phần | |
Hopea acuminata Merr. |
Hopea acuminata là loài thực vật họ Dầu. Đây là loài đặc hữu ở Philippines.
(tiếng Anh)