Hopea fluvialis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malvales |
Họ (familia) | Dipterocarpaceae |
Chi (genus) | Hopea |
Loài (species) | H. fluvialis |
Danh pháp hai phần | |
Hopea fluvialis P. S. Ashtan |
Hopea fluvialis là một loài thực vật họ Dầu. Loài này phân bổ tự nhiên ở Brunei, Indonesia, và Malaysia.