Hovea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiosperms |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Tông (tribus) | Brongniartieae[1][2] |
Chi (genus) | Hovea R.Br. |
Range of Hovea[3] | |
Species | |
See text. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Hovea là một chi cây bụi sống lâu năm đặc hữu Úc. Các loài trong chi này có khi được trồng làm cây cảnh. Tên chi được đặt ra để vinh danh nhà sưu tầm thực vật Anton Pantaleon Hove.
Chi Hovea gồm những loài sau:[4][5][6]