Humbertia madagascariensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Solanales |
Họ (familia) | Convolvulaceae |
Chi (genus) | Humbertia |
Loài (species) | H. madagascariensis |
Danh pháp hai phần | |
Humbertia madagascariensis Lam. |
Humbertia madagascariensis là một loài thực vật có hoa trong họ Bìm bìm. Loài này được Lam. mô tả khoa học đầu tiên năm 1786.[1]