Huntleya lucida | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Maxillarieae |
Phân tông (subtribus) | Zygopetalinae |
Chi (genus) | Huntleya |
Loài (species) | H. lucida |
Danh pháp hai phần | |
Huntleya lucida (Rchb.f.) Rolfe | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Zygopetalum lucidum Rolfe (danh pháp gốc) |
Huntleya lucida là một loài lan hiện diện ở bắc Brasil (Roraima), Ecuador, Guyana, Honduras và Venezuela.[1]