Huperzia medogensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Lycopodiophyta |
Lớp (class) | Lycopodiopsida |
Bộ (ordo) | Lycopodiales |
Họ (familia) | Lycopodiaceae |
Chi (genus) | Huperzia |
Loài (species) | H. medogensis |
Danh pháp hai phần | |
Huperzia medogensis Ching & Ling |
Huperzia medogensis là một loài thực vật có mạch trong Họ Thạch tùng. Loài này được Ching & Y.X. Ling mô tả khoa học đầu tiên năm 1984.[1]