Hyaenodontidae | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: | |
Hyaenodon gigas và H. mongoliensis | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Creodonta |
Họ (familia) | Hyaenodontidae Leidy, 1869 |
Chi | |
Xem trong bài |
Hyaenodontidae ("răng linh cẩu") là một họ trong bộ Creodonta đã tuyệt chủng, bao gồm nhiều chi.
Hyaenodontidae từng là nhóm động vật có vú ăn thịt chính yếu vào cuối thế Paleocene và vẫn phát triển vào thế Miocene.[1] Chúng phát triển rộng rãi và thành công hơn họ hàng là họ Oxyaenidae.[2]