Hybosorus ruficornis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Hybosoridae |
Chi (genus) | Hybosorus |
Loài (species) | H. ruficornis |
Danh pháp hai phần | |
Hybosorus ruficornis Boheman, 1857 |
Hybosorus ruficornis là một loài bọ cánh cứng trong họ Hybosoridae. Loài này được Boheman miêu tả khoa học năm 1857.[1]