Hydatophylax hesperus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Trichoptera |
Họ (familia) | Limnephilidae |
Chi (genus) | Hydatophylax |
Loài (species) | H. hesperus |
Danh pháp hai phần | |
Hydatophylax hesperus Banks, 1914 |
Hydatophylax hesperus là một loài Trichoptera trong họ Limnephilidae. Chúng phân bố ở miền Tân bắc.