Hydroporus erzurumensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Dytiscidae |
Chi (genus) | Hydroporus |
Loài (species) | H. erzurumensis |
Danh pháp hai phần | |
Hydroporus erzurumensis Erman and Fery, 2000 |
Hydroporus erzurumensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Erman & Fery miêu tả khoa học năm 2000.[1]