Hymenocallis sonorensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Hymenocallis |
Loài (species) | H. sonorensis |
Danh pháp hai phần | |
Hymenocallis sonorensis Standl. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Hymenocallis sonorensis là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được Standl. mô tả khoa học đầu tiên năm 1937.[2]