Hymenocallis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Hymenocallis Salisb. |
Loài điển hình | |
Hymenocallis littoralis (Jacq.) Salisb.[1][2] | |
Các loài | |
xem trong bài | |
Danh pháp đồng nghĩa[3] | |
Danh sách
|
Hymenocallis là chi thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae.[4]