Hymenocallis tridentata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Hymenocallis |
Loài (species) | H. tridentata |
Danh pháp hai phần | |
Hymenocallis tridentata Small | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
|
Hymenocallis tridentata là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được Small mô tả khoa học đầu tiên năm 1933.[3]