Ilex mucronata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Aquifoliales |
Họ (familia) | Aquifoliaceae |
Chi (genus) | Ilex |
Loài (species) | I. mucronata |
Danh pháp hai phần | |
Ilex mucronata (L.) M.Powell, Savol., & S.Andrews | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Nemopanthus mucronatus |
Ilex mucronata là một loài thực vật có hoa trong họ Aquifoliaceae. Loài này được (L.) M. Powell, Savol. & S. Andrews mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.[1]