Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kengo Ishii | ||
Ngày sinh | 2 tháng 4, 1986 | ||
Nơi sinh | Ishikari, Hokkaidō, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Samut Sakhon | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2004 | Consadole Sapporo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2009 | Consadole Sapporo | 115 | (17) |
2010–2013 | Ehime FC | 126 | (18) |
2014–2017 | Consadole Sapporo | 81 | (5) |
2018– | Samut Sakhon | 3 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 30 tháng 11 năm 2017 |
Kengo Ishii (石井 謙伍 Ishii Kengo , sinh ngày 2 tháng 4 năm 1986 ở Ishikari, Hokkaidō) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Samut Sakhon.[1][2]
Cập nhật đến ngày 30 tháng 11 năm 2017.[3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2005 | Consadole Sapporo | J2 League | 17 | 1 | 1 | 0 | – | 18 | 1 | |
2006 | 37 | 9 | 4 | 0 | – | 41 | 9 | |||
2007 | 36 | 6 | 1 | 1 | – | 37 | 7 | |||
2008 | J1 League | 9 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | |
2009 | J2 League | 16 | 1 | 1 | 0 | – | 17 | 1 | ||
2010 | Ehime FC | 28 | 3 | 1 | 0 | – | 29 | 3 | ||
2011 | 32 | 4 | 3 | 1 | – | 35 | 5 | |||
2012 | 37 | 6 | 1 | 0 | – | 38 | 6 | |||
2013 | 29 | 5 | 0 | 0 | – | 29 | 5 | |||
2014 | Consadole Sapporo | 36 | 3 | 0 | 0 | – | 36 | 3 | ||
2015 | 14 | 1 | 0 | 0 | – | 14 | 1 | |||
2016 | 27 | 1 | 1 | 0 | – | 28 | 1 | |||
2017 | J1 League | 4 | 0 | 0 | – | |||||
Tổng | 318 | 40 | 12 | 2 | 13 | 2 | 334 | 42 |