Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Tomoki Iwata | ||
Ngày sinh | 7 tháng 4, 1997 | ||
Nơi sinh | Ōita, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Oita Trinita | ||
Số áo | 29 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–2015 | Trẻ Oita Trinita | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015– | Oita Trinita | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2019– | Nhật Bản | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2016 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 24 tháng 6 năm 2019 |
Tomoki Iwata (岩田 智輝 (Nham-Điền Trí-Huy) Iwata Tomoki , sinh ngày 7 tháng 4 năm 1997 ở Ōita) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Oita Trinita.[1]
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2016.[2]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2015 | Oita Trinita | J2 League | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
2016 | J3 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |