Jativa castanealis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Crambidae |
Phân họ (subfamilia) | Odontiinae |
Tông (tribus) | Eurrhypini |
Chi (genus) | Jativa Munroe, 1961[1] |
Loài (species) | J. castanealis |
Danh pháp hai phần | |
Jativa castanealis (Hulst, 1886) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Jativa castanealis là một loài bướm đêm trong họ Crambidae.[2][3][4]