Jinyoung | |
---|---|
Phát âm | Chin-yung, Cheen-young |
Giới tính | cả 2 (nam) |
Nguồn gốc | |
Từ ngữ/tên gọi | Triều Tiên |
Ý nghĩa | khác nhau tùy thuộc vào hanja |
Vùng xuất xứ | Triều Tiên |
Các tên khác | |
Biệt danh | JR |
Jin-young | |
Hangul | 진영 |
---|---|
Hanja | 眞永, 真英, 軫泳, 鎭榮, 晋暎, và khác nữa |
Romaja quốc ngữ | Jin-yeong |
McCune–Reischauer | Chinyŏng |
Jinyoung (Tiếng Hàn: 진영) cũng có khi phiên âm thành Jin-yeong hoặc Jean-young là một tên Triều Tiên, và có thể dùng cho cả nam lẫn nữ.