Jordanita cognata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Zygaenidae |
Phân họ (subfamilia) | Procridinae |
Chi (genus) | Jordanita |
Loài (species) | J. cognata |
Danh pháp hai phần | |
Jordanita cognata (Herrich-Schäffer, 1852) |
Jordanita cognata là một loài bướm đêm thuộc họ Zygaenidae. Nó được tìm thấy ở miền bắc Algérie và miền tây Tunisia.
Chiều dài cánh trước là 14-17,5 mm đối với con đực và 10,5-11,5 mm đối với con cái. Con trưởng thành bay từ tháng 4 đến tháng 5.