Jorunna funebris | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Doridoidea |
(không phân hạng) | nhánh Heterobranchia nhánh Euthyneura |
Họ (familia) | Dorididae |
Chi (genus) | Jorunna |
Loài (species) | J. funebris |
Danh pháp hai phần | |
Jorunna funebris (Kelaart, 1858)[1] · [2], 1859 | |
Danh pháp đồng nghĩa[3] | |
Danh sách
|
Jorunna funebris là một loài sên biển mang trần thuộc nhánh Doridacea, là động vật thân mềm chân bụng không vỏ sống ở biển trong họ Dorididae.