Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Naoto Kamifukumoto | ||
Ngày sinh | 17 tháng 11, 1989 | ||
Nơi sinh | Wakaba-ku, Chiba, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Tokyo Verdy | ||
Số áo | 21 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2007 | Trường Trung học Funabashi Municipal | ||
2008–2011 | Đại học Juntendo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2017 | Oita Trinita | 65 | (0) |
2013 | → Machida Zelvia (mượn) | 0 | (0) |
2018- | Tokyo Verdy | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 7 tháng 3 năm 2018 |
Naoto Kamifukumoto (上福元直人 Kamifukumoto, Naoto , sinh ngày 17 tháng 11 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản, thi đấu cho Tokyo Verdy ở vị trí thủ môn.
Sau 4 năm tại Đại học Juntendo, Kamifukumoto trở thành cầu thủ chỉ định đặc biệt, và ra sân thường xuyên cho Oita Trinita năm 2012. Anh được cho mượn đến FC Machida Zelvia,[1] but he never had a chance to play as a professional athlete đến năm 2015.
Trong mùa giải đầu tiên, anh có 9 lần ra sân. Không may, Oita Trinita xuống chơi tại J3 League. Cầu thủ thần tượng của anh là Iker Casillas.[2]
Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[3][4][5]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng | |||||
2012 | Oita Trinita | J2 League | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
2012 | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2013 | Machida Zelvia | JFL | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
2014 | Oita Trinita | J2 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2015 | 8 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0 | ||
2016 | J3 League | 19 | 0 | 2 | 0 | 21 | 0 | |
2017 | J2 League | 38 | 0 | 0 | 0 | 38 | 0 | |
Tổng | 65 | 0 | 3 | 0 | 68 | 0 |