Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 6 tháng 3, 1993 | ||
Nơi sinh | Hamah, Syria | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ trung tâm | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Al-Wahda | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Al-Taliya | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2015 | Al-Taliya | ||
2015–2016 | Al-Wahda | ||
2016–2017 | Zakho | ||
2017 | Al-Wahda | ||
2017 | Al-Quwa Al-Jawiya | ||
2018 | Al-Taliya | ||
2018– | Al-Wahda | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2012 | U-20 Syria | ||
2012 | U-22 Syria | ||
2012– | Syria | 38 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 5 tháng 9 năm 2019 |
Khaled Mobayed (tiếng Ả Rập: خالد المبيض ) (sinh ngày 6 tháng 3 năm 1993 ở Syria) là một cầu thủ bóng đá Syria hiện tại thi đấu cho Al-Wahda ở Giải bóng đá ngoại hạng Syria.[1]
Khaled Mobayed có 6 lần thi đấu cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Syria năm 2012. Anh cũng thi đấu trong trận giao hữu với Iraq năm 2016.
# | Thời gian | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 tháng 11 năm 2016 | Seremban, Malaysia | Singapore | 2–0 | 2–0 | Giao hữu |
2 | 20 tháng 11 năm 2018 | Thành phố Kuwait, Kuwait | Kuwait | 2–1 | 2–1 | Giao hữu |
3 | 11 tháng 8 năm 2019 | Karbala, Iraq | Palestine | 1–0 | 3–4 | WAFF Cup 2019 |
4 | 5 tháng 9 năm 2019 | Bacolod, Philippines | Philippines | 2–1 | 5–2 | Vòng loại World Cup 2022 |