Kinh Mân Côi là một phương pháp cầu nguyện phổ biến và quan trọng của Giáo hội Công giáo Rôma. Bài kinh này bao gồm một bộ tràng hạt và các câu kinh cầu theo mẫu. Khi thực hành, người Công giáo đọc lên thành tiếng, đọc thầm hay đọc bằng ý nghĩ theo trình tự: một Kinh Lạy Cha (Pater noster), sau đó là mười Kinh Kính Mừng (Ave Maria) và kết thúc bằng một Kinh Sáng Danh (Gloria Patri), mỗi trình tự như thế gọi là một "mầu nhiệm Mân Côi" (suy niệm), được hiểu là một bộ mười kinh hay chục kinh. Các tín hữu Công giáo cũng đọc một lời nguyện Fátima[1] sau mỗi chục kinh. Một "mầu nhiệm" còn được gọi là một "sự", tương ứng với một sự kiện về cuộc đời Chúa Giêsu và Mẹ Maria theo Tân Ước. Vào thế kỷ 16, Giáo hoàng Piô V đã thiết lập ra 15 mầu nhiệm Mân Côi tiêu chuẩn dựa trên truyền thống Kinh Mân Côi lâu đời, được chia làm ba nhóm: mầu nhiệm năm Sự vui (Mysteria Gaudiosa), mầu nhiệm năm Sự thương (Mysteria Dolorosa) và mầu nhiệm năm Sự mừng (Mysteria Gloriosa). Đến năm 2002, Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã công bố thêm năm mầu nhiệm mới, gọi là mầu nhiệm năm Sự sáng (Mysteria Luminosa).[2] Như vậy, Kinh Mân Côi ngày nay có tổng cộng 20 mầu nhiệm. Các mầu nhiệm được suy niệm vào những ngày cố định trong tuần: mầu nhiệm năm Sự vui vào ngày thứ Hai và thứ Bảy, mầu nhiệm năm Sự sáng vào ngày thứ Năm, mầu nhiệm năm Sự thương vào ngày thứ Ba và thứ Sáu, mầu nhiệm năm Sự mừng vào ngày thứ Tư và Chủ nhật.
Trong hơn 4 thế kỷ, nhiều vị giáo hoàng đã cổ vũ việc đọc kinh Mân Côi như một phần của thực hành tôn kính Đức Trinh nữ Maria trong Giáo hội Công giáo, với cốt lõi là suy niệm cuộc đời Chúa Giêsu. Thông qua Kinh Mân Côi, Giáo hội Công giáo nhấn mạnh "sự tháp nhập của người tín hữu vào cuộc đời Đức Mẹ, mà trọng tâm là Chúa Kitô" cũng như chủ đề "chạm đến Chúa Kitô qua Mẹ Maria" thuộc Thánh Mẫu học.
Xuất phát từ tiếng Latinh: rosarium, nghĩa là "khu vườn hoa hồng". Trong tiếng Việt, Kinh Mân Côi còn được gọi bằng các tên như: Văn Côi, Môi Côi, Môi Khôi, Mai Khôi...
Cấu trúc của Kinh Mân Côi thường theo trình tự sau:[3]
Ngày suy niệm | Tiêu chuẩn / Truyền thống[4] | Thêm mầu nhiệm năm Sự sáng[5] |
---|---|---|
Chủ nhật | Bắt đầu mùa Vọng đến trước mùa Chay: Mầu nhiệm năm Sự vui
Trong mùa Chay: Mầu nhiệm năm Sự vui Bắt đầu mùa Phục Sinh cho tới trước mùa Vọng: Mầu nhiệm năm Sự mừng |
Mầu nhiệm năm Sự mừng |
Thứ Hai | Mầu nhiệm năm Sự vui | Mầu nhiệm năm Sự vui |
Thứ Ba | Mầu nhiệm năm Sự thương | Mầu nhiệm năm Sự thương |
Thứ Tư | Mầu nhiệm năm Sự mừng | Mầu nhiệm năm Sự mừng |
Thứ Năm | Mầu nhiệm năm Sự vui | Mầu nhiệm năm Sự sáng |
Thứ Sáu | Mầu nhiệm năm Sự thương | Mầu nhiệm năm Sự thương |
Thứ Bảy | Mầu nhiệm năm Sự mừng | Mầu nhiệm năm Sự vui |
Kinh Mân Côi gắn liền với những cách thức tôn kính Mẹ Maria được nhiều Giáo hoàng khuyến khích thực hành, đặc biệt là Giáo hoàng Lêô XIII. Vị giáo hoàng này được mệnh danh là "Giáo hoàng của Kinh Mân Côi" khi ông ban phép lành và làm lời kinh này trở nên phổ biến với tên gọi Rất thánh Mân Côi. Do hiệu quả của Kinh Mân Côi và sự can thiệp của Mẹ Maria qua lời kinh này, mà Giáo hoàng Piô V đã đưa Lịch phụng vụ Công giáo với danh xưng Lễ Đức Mẹ Mân Côi, tổ chức vào ngày 7 tháng 10 hằng năm.
Có những chi tiết khác nhau về lịch sử của Kinh Mân Côi. Theo truyền thống, Giáo hội tin rằng Kinh Mân Côi được Mẹ Maria trao cho Thánh Đa Minh vào năm 1214 tại nhà thờ Prouille, gần Toulouse miền nam nước Pháp. Thực tế, việc cầu nguyện với một tràng hạt đã có nguồn gốc rất xa xưa. Vào những thế kỷ đầu tiên của Kitô giáo, các tu sĩ trong vùng sa mạc Ai Cập có thói quen dùng những hạt cây hay những hòn sỏi nhỏ để đếm kinh - kinh này là Kinh Lạy Cha. Tùy mức độ sùng đạo, mỗi buổi sáng, họ quyết định số kinh sẽ đọc trong ngày tương ứng với số lượng hạt này rồi cho vào túi, đọc xong một kinh thì họ vứt đi mỗi hạt. Đến thời Trung Cổ, các tu sĩ có thói quen đọc 150 bài Thánh Vịnh mỗi ngày trong giờ Kinh Phụng vụ. Nhưng có nhiều người không biết đọc và viết tiếng Latinh nên họ không hiểu và đọc 150 kinh Lạy Cha để thay thế. Để đếm các kinh ấy, người ta dùng những hạt gỗ xâu vào nhau nhờ một sợi dây và gọi đây là tràng hạt kinh Lạy Cha. Sau này, người ta dùng thêm Kinh Kính Mừng bên cạnh Kinh Lạy Cha. Thế kỷ thứ 7, là thế kỷ khởi sắc của việc sùng kính Maria, giáo dân bắt đầu phổ biến việc đọc 150 Kinh Kính Mừng thay cho 150 kinh Lạy Cha và gọi các này là "sách Thánh Vịnh của Đức Mẹ".
Thế kỷ 13, thánh Đa Minh được sứ mệnh chống lại sự bành trướng của lạc giáo Albigens. Theo tục truyền, năm 1213, Trinh nữ Maria hiện ra với ông và dạy phải dùng hai phương tiện để chiến thắng là giảng dạy và cầu nguyện bằng kinh Mân Côi. Từ năm 1410 đến 1439, một thầy tu tên là Dominique ở Köln, nước Đức đề nghị đọc theo một hình thức mới, chỉ có 50 kinh Kính Mừng, trước mỗi kinh có phần suy niệm một đoạn Phúc Âm. Ý tưởng này phổ biến và phát triển mạnh mẽ. Từ thế kỷ 16 đến tận đầu thế kỷ 20, cấu trúc của Kinh Mân Côi cơ bản vẫn không thay đổi, gồm 15 "mầu nhiệm" chia làm ba nhóm. Trong thế kỷ 20, người ta còn phổ biến kinh cầu Fatima vào đoạn sau của mỗi "mầu nhiệm". Đến năm 2002, Giáo hoàng Gioan Phaolô II mới thêm vào Mầu nhiệm năm Sự sáng - đây là sự thay đổi lớn của kinh này sau năm thế kỷ.
Since the 16th century, the rosary began to appear as an element in Catholic Marian art.[6][7] One notable depiction of the rosary in Marian art is seen in Caravaggio's Madonna of the Rosary oil canvas painting in Vienna. Other depictions are shown below.
Từ thế kỷ 16, hình ảnh tràng hạt Mân Côi dần trở nên một yếu tố của nghệ thuật Thánh Mẫu Công giáo. Một trong những ví dụ đáng chú ý về sự góp mặt của chuỗi Mân Côi trong nghệ thuật Thánh Mẫu là bức tranh sơn dầu Đức Mẹ Mân Côi của họa sĩ Caravaggio được đặt tại Viên. Dưới đây là một số tác phẩm khác có liên quan đến tràng hạt Mân Côi.
Những ai không đọc toàn bộ Kinh Mân Côi cùng một lúc, nhưng chia thành ba phần, trong ba ngày khác nhau, thì phải lưu ý rằng phần đầu tiên của Kinh Mân Côi phải được đọc vào các ngày Thứ Hai và Thứ Năm trong suốt cả năm, vào các Chúa Nhật trong Mùa Vọng và sau Lễ Hiển Linh cho đến Mùa Chay. Phần thứ hai vào các ngày Thứ Ba và Thứ Sáu trong năm và các Chúa Nhật trong Mùa Chay. Phần thứ ba được đọc vào các ngày Thứ Tư và Thứ Bảy trong năm, và các Chúa Nhật sau Lễ Phục Sinh cho đến Mùa Vọng.