Bài viết này hiện đang được thành viên Ayane Fumihiro (thảo luận · đóng góp) cho là bài chất lượng kém vì lý do: Dịch máy |
Allofs in 2008 | ||||||||||||||
Thông tin cá nhân | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngày sinh | 5 tháng 12, 1956 | |||||||||||||
Nơi sinh | Düsseldorf, Tây Đức | |||||||||||||
Chiều cao | 1,74 m | |||||||||||||
Vị trí | Tiền đạo | |||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | ||||||||||||||
Năm | Đội | |||||||||||||
TuS Gerresheim | ||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | ||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | |||||||||||
1975–1981 | Fortuna Düsseldorf | 169 | (71) | |||||||||||
1981–1987 | 1. FC Köln | 177 | (88) | |||||||||||
1987–1989 | Marseille | 53 | (20) | |||||||||||
1989–1990 | Bordeaux | 37 | (14) | |||||||||||
1990–1993 | Werder Bremen | 78 | (18) | |||||||||||
Tổng cộng | 514 | (211) | ||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | ||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | |||||||||||
1978–1988 | Tây Đức | 56 | (17) | |||||||||||
Sự nghiệp quản lý | ||||||||||||||
Năm | Đội | |||||||||||||
1998–1999 | Fortuna Düsseldorf | |||||||||||||
1999–2012 | Werder Bremen (tổng giám đốc) | |||||||||||||
2012–2016 | VfL Wolfsburg (giám đốc thể thao) | |||||||||||||
2020– | Fortuna Düsseldorf (giám đốc thể thao) | |||||||||||||
Thành tích huy chương
| ||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Klaus Allofs (sinh ngày 5 tháng 12 năm 1956) là một cựu cầu thủ bóng đá, huấn luyện viên, và nhà quản lý người Đức.
Là một tiền đạo, Allofs nổi tiếng với khả năng săn bàn xuất sắc ở cả cấp câu lạc bộ lẫn đội tuyển quốc gia. Trong 15 mùa giải tại Bundesliga, ông thi đấu 424 trận và ghi được 177 bàn thắng, hai lần đoạt danh hiệu vua phá lưới. Ông từng chơi chủ yếu cho Fortuna Düsseldorf và 1. FC Köln. Em trai của ông, Thomas Allofs, cũng là một tiền đạo chuyên nghiệp, và đôi khi cả hai cùng thi đấu trong một đội.
Sinh ra tại Düsseldorf, Klaus Allofs bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp tại đội bóng quê nhà Fortuna Düsseldorf vào năm 1975. Ông khởi đầu ở vị trí tiền vệ tấn công và ghi gần 100 bàn thắng trên mọi đấu trường cho câu lạc bộ. Allofs góp công lớn giúp Fortuna giành hai chức vô địch Cúp Quốc gia Đức liên tiếp và thường chơi cặp với em trai Thomas Allofs trên hàng công. Trong mùa giải 1978–79, ông trở thành vua phá lưới Bundesliga và ghi ba bàn trong hành trình đến trận chung kết UEFA Cup Winners’ Cup, trong đó có một bàn ở trận thua FC Barcelona sau hiệp phụ.
Năm 1981, Allofs chuyển sang thi đấu cho 1. FC Köln, nơi ông tiếp tục duy trì hiệu suất ghi bàn ấn tượng. Trong mùa giải 1985–86, dù chỉ ghi 7 bàn tại Bundesliga, ông để lại dấu ấn với pha lập công từ khoảng cách 70 mét vào lưới Bayer Leverkusen – một đường chuyền dự định cho đồng đội đã bật qua đầu thủ môn đối phương. Cùng mùa, ông ghi 9 bàn trong 9 trận tại UEFA Cup, nhưng Köln để thua Real Madrid trong trận chung kết sau hai lượt.
Sau mùa giải 1986–87, Allofs rời Đức và thi đấu ba năm tại Pháp cho Olympique de Marseille và Girondins de Bordeaux.
Năm 1990, Allofs trở lại Đức, gia nhập Werder Bremen và tiếp tục ghi bàn đều đặn. Ông giành chức vô địch Cúp C2 châu Âu 1991–92, ghi bàn trong trận chung kết thắng AS Monaco với tỷ số 2–0. Trong mùa giải cuối cùng 1992–93, dù không ghi bàn sau 16 trận tại Bundesliga – lần duy nhất trong sự nghiệp, Werder Bremen vẫn giành chức vô địch Bundesliga.
Allofs giải nghệ vào tháng 6 năm 1993, khi gần 37 tuổi. Trong sự nghiệp Bundesliga, ông ra sân 424 trận và ghi được 177 bàn, đứng thứ bảy trong danh sách các chân sút vĩ đại nhất lịch sử giải đấu thời điểm đó, ngang bằng với Dieter Müller.
Allofs có gần 60 lần khoác áo đội tuyển Tây Đức, đại diện cho quốc gia tại một kỳ World Cup và hai kỳ Euro, bao gồm chức vô địch tại Euro 1980. Với phong độ ổn định và kỹ năng dứt điểm, ông là một nhân tố quan trọng trong đội hình Tây Đức thời kỳ đó.
Năm 1999, sau một thời gian ngắn làm huấn luyện viên tại Fortuna Düsseldorf, Allofs đảm nhận vai trò tổng giám đốc tại câu lạc bộ cũ Werder Bremen. Hợp tác với HLV Thomas Schaaf, ông đã giúp đội bóng đạt nhiều thành công lớn, bao gồm: • Cú đúp Bundesliga và DFB-Pokal năm 2004. • Vào đến chung kết UEFA Cup 2009. • Sáu lần giành vé dự UEFA Champions League.
Fortuna Düsseldorf[1]
1. FC Köln[1]
Marseille[2]
Bordeaux
Werder Bremen[1]
Đội tuyển Tây Đức[1]
Cá nhân
Werder Bremen