Koompassia malaccensis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Koompassia |
Loài (species) | K. malaccensis |
Danh pháp hai phần | |
Koompassia malaccensis Maingay ex Benth.[2] |
Koompassia malaccensis là một loài cây rừng mưa nhiệt đới có chiều cao đến 60 m[2] trong họ Fabaceae. Chúng mọc ở Brunei, Indonesia, Malaysia, Singapore, và Thái Lan. Chúng bị đe dọa mất môi trường sống. Tên thông dụng trong tiếng Mã Lai của gỗ cây này là Kempas, gỗ được dùng làm vật liệu sàn.