Kuroshiodaphne subula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Conidae |
Phân họ (subfamilia) | Raphitominae |
Chi (genus) | Kuroshiodaphne |
Loài (species) | K. subula |
Danh pháp hai phần | |
Kuroshiodaphne subula (Reeve, 1845) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Pleurotoma subula Reeve, 1845 |
Kuroshiodaphne subula là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Conidae.[1]