Lịch sử | |
---|---|
Việt Nam | |
Tên gọi | Lý Thái Tổ (HQ-012) |
Đặt tên theo | Vua Lý Thái Tổ |
Xưởng đóng tàu | Zelenodolsk |
Nhập biên chế | 22 tháng 8 năm 2011 |
Đặc điểm khái quát | |
Lớp tàu | Lớp tàu hộ vệ Gepard |
Kiểu tàu | Tàu frigate |
Trọng tải choán nước |
|
Chiều dài | 102,14 m (93,5 m mớn nước) |
Sườn ngang | 13,09 m |
Mớn nước | 5,3 m |
Động cơ đẩy | 2 trục CODOG, hai động cơ tuốc bin khí (29.300 shp mỗi chiếc), 1 Type 61D Diesel (8.000 bhp), các bộ máy phát điện diesel 3.600 kW |
Tốc độ | 28 knot |
Tầm xa | 4.000 nmi (7.000 km) ở tốc độ 10 knot |
Tầm hoạt động | 15 ngày |
Thủy thủ đoàn tối đa | 98 |
Hệ thống cảm biến và xử lý |
|
Tác chiến điện tử và nghi trang | 2 thiết bị chắn thụ động Bell Shroud, 2 máy làm nhiễu Bell Squat, 4 bệ phóng tên lửa phản công 16 ống Pk-16. |
Vũ khí |
|
Lý Thái Tổ (HQ-012), tên được đặt theo vua Lý Thái Tổ – vị vua đầu tiên của nhà Lý – là một tàu frigate của Hải quân Nhân dân Việt Nam, được phía Việt Nam đánh giá là một trong những tàu hộ vệ hiện đại nhất khu vực.[1] Tàu được Công ty Roso Bopone Xport (Nga) sản xuất, với chiều dài 102 mét, rộng 13,7 mét, trọng lượng giãn nước 2.100 tấn, có thể hoạt động trong điều kiện gió cấp 10-12, trên tàu được trang bị các vũ khí tấn công lẫn phòng vệ. Nó được đưa vào biên chế Lữ đoàn 162, Vùng 4 Hải quân Nhân dân Việt Nam[2] nhằm mục đích bảo vệ lãnh thổ, chống ngoại xâm.
|tên=
thiếu |tên=
(trợ giúp); Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |ngày truy cập=
(trợ giúp)