Labeobarbus intermedius | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Cypriniformes |
Họ (familia) | Cyprinidae |
Chi (genus) | Labeobarbus |
Loài (species) | L. intermedius |
Danh pháp hai phần | |
Labeobarbus intermedius (Rüppell, 1835) |
Labeobarbus intermedius là một loài các trong họ Cyprinidae. Chúng thường xuất hiện đổng vùng biển Đông Phi, với kích cỡ lớn nhất đạt đến 50 cm (20 in).[1]