Lactocollybia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Marasmiaceae |
Chi (genus) | Lactocollybia Singer (1939) |
Loài điển hình | |
Lactocollybia lacrimosa (R.Heim) Singer (1939) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Lactocollybia là một chi nấm trong họ Marasmiaceae, thuộc bộ Agaricales. Chi này chứa 17 loài, phân bố rộng rãi ở vùng khí hậu nhiệt đới.[2]