Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Chaetodontiformes |
Họ (familia) | Leiognathidae |
Chi (genus) | Leiognathus Lacépède, 1802[1] |
Loài điển hình | |
Leiognathus argenteus Lacépède, 1802[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Leiognathus là một chi cá trong họ Cá liệt bản địa của Ấn Độ Dương và Tây Thái Bình Dương[2]
Hiện hành các loài sau đây được ghi nhận là nằm trong chi này[2]