Lepidopilum nitidum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Hookeriales |
Họ (familia) | Daltoniaceae |
Chi (genus) | Lepidopilum |
Loài (species) | L. nitidum |
Danh pháp hai phần | |
Lepidopilum nitidum Besch., 1872 |
Lepidopilum nitidum là một loài rêu trong họ Daltoniaceae. Loài này được Besch. mô tả khoa học đầu tiên năm 1872.[1]