Limnoria clarkae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Limnoriidae |
Chi (genus) | Limnoria |
Loài (species) | L. clarkae |
Danh pháp hai phần | |
Limnoria clarkae (Kensley & Schotte, 1987) |
Limnoria clarkae là một loài chân đều trong họ Limnoriidae. Loài này được Kensley & Schotte miêu tả khoa học năm 1987.[1]