Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Lindigianthus
Lindigianthus
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Plantae
Ngành
(
divisio
)
Marchantiophyta
Lớp
(
class
)
Jungermanniopsida
Bộ
(
ordo
)
Jungermanniales
Họ
(
familia
)
Lejeuneaceae
Chi
(
genus
)
Lindigianthus
Lindigianthus
là một chi
rêu
trong họ
Lejeuneaceae
.
[
1
]
Chú thích
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
^
The Plant List (2010).
“
Lindigianthus
”
. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2014
.
Liên kết ngoài
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Tư liệu liên quan tới
Lindigianthus
tại
Wikimedia Commons
Dữ liệu liên quan tới
Lindigianthus
tại
Wikispecies
Bài viết liên quan đến họ rêu
Lejeuneaceae
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Chúng tôi bán
GIẢM
38%
75.000 ₫
120.000 ₫
Bộ 6 Tranh Liên Minh Huyền Thoại Dán Tường Formex
GIẢM
12%
210.000 ₫
240.000 ₫
The outliers - Khi những gì bạn biết là chưa đủ để thành công
GIẢM
10%
134.000 ₫
149.000 ₫
Dao Butterfly Valorant hợp kim chống gỉ
GIẢM
19%
6.900 ₫
8.500 ₫
COMBO 100 Giấy Dán Tường Manga Anime
GIẢM
50%
206.000 ₫
412.000 ₫
Áo khoác có mũ trùm đầu tay dài in họa tiết Nier: Automata
GIẢM
37%
38.000 ₫
60.000 ₫
Cà phê Arabica Cầu Đất nguyên chất 100% hậu vị ngọt thơm quyến rũ
Bài viết liên quan
Nên tìm hiểu những khía cạnh nào của người ấy trước khi tiến tới hôn nhân?
Sự hiểu biết của mỗi người là khác nhau, theo như góc nhìn của tôi, hôn nhân có rất nhiều kiểu, thế nhưng một cuộc hôn nhân làm cho người trong cuộc cảm thấy thoải mái, nhất định cần phải có tình yêu.
Một số nickname, từ ngữ ấn tượng
Gợi ý một số nickname, từ ngữ hay để đặt tên ingame hoặc username ở đâu đó
[Các tộc bài] Runick: Tiếng sấm truyền từ xứ sở Bắc Âu
Trong sử thi Bắc Âu, có một nhân vật hiền triết cực kì nổi tiếng tên là Mímir (hay Mim) với hiểu biết thâm sâu và là 1 kho tàng kiến thức sống
Tổng quan về EP trong Tensei Shitara Slime Datta Ken
EP có nghĩa là Giá Trị Tồn Tại (存在値), lưu ý rằng EP không phải là ENERGY POINT như nhiều người lầm tưởng