Lipocarpha pygmaea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Cyperaceae |
Chi (genus) | Lipocarpha |
Loài (species) | L. pygmaea |
Danh pháp hai phần | |
Lipocarpha pygmaea J.Kern |
Lipocarpha pygmaea là loài thực vật có hoa trong họ Cói. Loài này được J.Kern mô tả khoa học đầu tiên năm 1960.[1]