Llavea cordifolia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Pteridopsida |
Bộ (ordo) | Pteridales |
Họ (familia) | Adiantaceae |
Chi (genus) | Llavea Lag. |
Loài (species) | L. cordifolia |
Danh pháp hai phần | |
Llavea cordifolia Lag. |
Llavea cordifolia là một loài thực vật có mạch trong họ Adiantaceae. Loài này được Lag. miêu tả khoa học đầu tiên năm 1816.[1]