Thông tin cá nhân | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Luca Daniel de la Torre | ||||||||||
Ngày sinh | 23 tháng 5, 1998 | ||||||||||
Nơi sinh | San Diego, California, Hoa Kỳ | ||||||||||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | ||||||||||
Vị trí | Tiền vệ | ||||||||||
Thông tin đội | |||||||||||
Đội hiện nay | Heracles Almelo | ||||||||||
Số áo | 14 | ||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||||||||||
Năm | Đội | ||||||||||
2013–2016 | Fulham | ||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||
2016–2020 | Fulham | 7 | (0) | ||||||||
2020– | Heracles Almelo | 23 | (1) | ||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||
2015–2017 | U-17 Hoa Kỳ | 28 | (2) | ||||||||
2016–2017 | U-20 Hoa Kỳ | 15 | (2) | ||||||||
2018– | Hoa Kỳ | 20 | (0) | ||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 8 tháng 3 năm 2021 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 20 tháng 11 năm 2023 |
Luca Daniel de la Torre (sinh ngày 23 tháng 5 năm 1998) là cầu thủ bóng đá người Hoa Kỳ ở vị trí tiền vệ cho Heracles Almelo ở giải Eredivisie.
Luca de la Torre thi đấu cho Fulham vào ngày 9 tháng 8 năm 2016 ở giải EFL Cup trước Leyton Orient. Anh được vào sân và thi đấu ở phút 88 trong trận thắng của Fulham 3–2.[1]
Câu lạc bộ | Mùa | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | League Cup | Châu lục | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Fulham | 2016–17 | Championship | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | — | — | 3 | 0 |
2017–18 | Championship | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 5 | 0 | |
2018–19 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | — | — | 2 | 1 | |
2019–20 | Championship | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | — | 4 | 0 | |
Tổng | 7 | 0 | 1 | 0 | 6 | 1 | 0 | 0 | 14 | 1 | ||
Heracles Almelo | 2020–21 | Eredivisie | 23 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | — | 24 | 1 |
Tổng sự nghiệp | 30 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | 0 | 0 | 38 | 2 |