Araujo trong màu áo Celta năm 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Néstor Alejandro Araujo Razo[1] | ||
Ngày sinh | 29 tháng 8, 1991 | ||
Nơi sinh | Guadalajara, Jalisco, México | ||
Chiều cao | 1,88 m[2] | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | América | ||
Số áo | 14 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2007–2013 | Cruz Azul | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2014 | Cruz Azul | 49 | (0) |
2013–2014 | → Santos Laguna (cho mượn) | 29 | (0) |
2014–2018 | Santos Laguna | 106 | (3) |
2018–2022 | Celta | 133 | (4) |
2022– | América | 17 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011 | U-20 México | 13 | (0) |
2011–2012 | U-23 México | 18 | (0) |
2011– | México | 64 | (3) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 10 năm 2022 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 11 năm 2022 |
Néstor Alejandro Araujo Razo (sinh ngày 29 tháng 8 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người México hiện thi đấu ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ América tại Liga MX và đội tuyển quốc gia México.[3]
Club | Season | League | Cup[a] | Continental | Other | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Cruz Azul | 2010–11 | Liga MX | 17 | 0 | — | 2[b] | 0 | — | 19 | 0 | ||
2011–12 | 24 | 0 | — | 5[c] | 0 | — | 29 | 0 | ||||
2012–13 | 8 | 0 | 10 | 0 | — | — | 18 | 0 | ||||
Total | 49 | 0 | 10 | 0 | 7 | 0 | — | 66 | 0 | |||
Santos Laguna (loan) | 2013–14 | Liga MX | 29 | 0 | 2 | 0 | 4[c] | 0 | — | 35 | 0 | |
Santos Laguna | 2014–15 | Liga MX | 16 | 0 | 10 | 2 | — | 1[d] | 0 | 27 | 2 | |
2015–16 | 36 | 1 | — | 8[b] | 0 | — | 44 | 1 | ||||
2016–17 | 28 | 2 | 5 | 1 | — | — | 33 | 3 | ||||
2017–18 | 26 | 0 | 5 | 1 | — | — | 31 | 1 | ||||
Total | 106 | 3 | 20 | 4 | 8 | 0 | 1 | 0 | 135 | 7 | ||
Celta | 2018–19 | La Liga | 32 | 3 | 1 | 0 | — | — | 33 | 3 | ||
2019–20 | 34 | 1 | 2 | 0 | — | — | 36 | 1 | ||||
2020–21 | 33 | 0 | — | — | — | 33 | 0 | |||||
2021–22 | 34 | 0 | — | — | — | 34 | 0 | |||||
Total | 133 | 4 | 3 | 0 | — | — | 136 | 4 | ||||
América | 2022–23 | Liga MX | 17 | 0 | — | — | — | 17 | 0 | |||
Career total | 334 | 7 | 35 | 4 | 19 | 0 | 1 | 0 | 389 | 11 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
México | 2011 | 3 | 1 |
2016 | 8 | 0 | |
2017 | 13 | 2 | |
2018 | 5 | 0 | |
2019 | 8 | 0 | |
2020 | 4 | 0 | |
2021 | 14 | 0 | |
2022 | 9 | 0 | |
Tổng | 64 | 3 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 tháng 7 năm 2011 | Sân vận động Bicentenario, San Juan, Argentina | Chile | 1–0 | 1–2 | Copa América 2011 |
2 | 24 tháng 3 năm 2017 | Sân vận động Azteca, Mexico City, México | Costa Rica | 2–0 | 2–0 | Vòng loại World Cup 2018 |
3 | 24 tháng 6 năm 2017 | Kazan Arena, Kazan, Nga | Nga | 1–1 | 2–1 | Confed Cup 2017 |