Luciogobius

Luciogobius
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Actinopterygii
Bộ (ordo)Gobiiformes
Họ (familia)Oxudercidae
Chi (genus)Luciogobius
T. N. Gill, 1859
Loài điển hình
Luciogobius guttatus
T. N. Gill, 1859
Danh pháp đồng nghĩa
  • Expedio Snyder, 1909
  • Inu Snyder, 1909

Luciogobius là một chi của họ cá Oxudercidae

Các loài

[sửa | sửa mã nguồn]

Chi này hiện hành có các loài sau đây được ghi nhận:

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Chen, I. S., et al. (2008). A new species of gobiid fish, Luciogobius from Ryukyus, Japan (Teleostei: Gobiidae). Lưu trữ 2013-10-19 tại Wayback Machine Journal of Marine Science and Technology 16(4), 250-54.


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Song of Broken Pines - Weapon Guide Genshin Impact
Song of Broken Pines - Weapon Guide Genshin Impact
It is a greatsword as light as the sigh of grass in the breeze, yet as merciless to the corrupt as typhoon.
Hướng dẫn sử dụng Odin – Thor's Father Valorant
Hướng dẫn sử dụng Odin – Thor's Father Valorant
Trong không đa dạng như Rifle, dòng súng máy hạng nặng của Valorant chỉ mang tới cho bạn 2 lựa chọn mang tên hai vị thần
Chia sẻ kinh nghiệm tổ chức đám cưới từ A tới Z
Chia sẻ kinh nghiệm tổ chức đám cưới từ A tới Z
Bạn đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình? Bạn cần tham khảo những kinh nghiệm của những người đi trước để có một lễ cưới trọn vẹn
Khu rừng bí mật - Nỗi đau lớn nhất của bậc làm cha mẹ
Khu rừng bí mật - Nỗi đau lớn nhất của bậc làm cha mẹ
Nỗi đau và sự tuyệt vọng của Yoon Se Won thể hiện rất rõ ràng nhưng ngắn ngủi thông qua hình ảnh về căn phòng mà anh ta ở