Macracantha arcuata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Araneidae |
Chi (genus) | Macracantha |
Loài (species) | M. arcuata |
Danh pháp hai phần | |
Macracantha arcuata (Fabricius, 1793) |
Macracantha arcuata là một loài nhện trong họ Araneidae.[1]
Loài này thuộc chi Macracantha. Macracantha arcuata được Johan Christian Fabricius miêu tả năm 1793.