Macrocypraea cervus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cypraeoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Cypraeidae |
Chi (genus) | Macrocypraea |
Phân chi (subgenus) | Cypraeinae |
Loài (species) | M. cervus |
Danh pháp hai phần | |
Macrocypraea cervus (Linnaeus, 1771) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Macrocypraea cervus là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Cypraeidae, họ ốc sứ[1]
Chiều dài tối đa của vỏ ốc được ghi nhận là 190 mm.[2]
Độ sâu tối thiểu được ghi nhận là 0 m.[2] Độ sâu tối đa được ghi nhận là 35 m.[2]
Tư liệu liên quan tới Macrocypraea cervus tại Wikimedia Commons