Magnicourt-en-Comte | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Hauts-de-France |
Tỉnh | Pas-de-Calais |
Quận | Arras |
Tổng | Aubigny-en-Artois |
Liên xã | Communauté de communes de l'Atrébatie |
Xã (thị) trưởng | Pierre Guillemant (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 86–181 m (282–594 ft) (bình quân 98 m (322 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 9,86 km2 (3,81 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 311 |
- Mật độ | 32/km2 (83/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 62536/ 62127 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Magnicourt-en-Comte là một xã ở tỉnh Pas-de-Calais ở vùng Hauts-de-France, Pháp.
1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|
541 | 576 | 567 | 608 | 606 | 553 | 611 |
Số liệu điều tra dân số từ năm 1962, dân số không tính hai lần |