Magny-les-Hameaux

Magny-les-Hameaux

Magny-les-Hameaux trên bản đồ Pháp
Magny-les-Hameaux
Magny-les-Hameaux
Vị trí trong vùng Île-de-France
Magny-les-Hameaux trên bản đồ Île-de-France (region)
Magny-les-Hameaux
Magny-les-Hameaux
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Île-de-France
Tỉnh Yvelines
Quận Rambouillet
Tổng Chevreuse
Liên xã Vùng đô thị Saint-Quentin-en-Yvelines
Xã (thị) trưởng Jacques Lollioz
(2008-2014)
Thống kê
Độ cao 105 m ([chuyển đổi: đơn vị bất ngờ])[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]
(bình quân 160 m (520 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 16,64 km2 (6,42 dặm vuông Anh)
INSEE/Mã bưu chính 78356/ 78114

Magny-les-Hameaux là một của Pháp, nằm ở tỉnh Yvelines trong vùng Île-de-France. {{Fragéoloc78| 2.060278 | 48.744167 | desc=Vị trí của Magny-les-Hameaux dans les Yvelines Các xã giáp ranh là: Montigny-le-Bretonneux, Voisins-le-BretonneuxGuyancourt về phía bắc, de Châteaufort về phía đông, Milon-la-ChapelleSaint-Rémy-lès-Chevreuse về phía nam và Saint-LambertTrappes về phía tây.

Biến động dân số

[sửa | sửa mã nguồn]
Biến động dân số
1793 1800 1806 1821 1831 1836 1841 1846 1851
506 476 523 456 442 440 475 426 474

1856 1861 1866 1872 1876 1881 1886 1891 1896
500 476 434 442 442 446 421 440 413

1901 1906 1911 1921 1926 1931 1936 1946 1954
371 401 443 411 380 387 608 691 950

1962 1968 1975 1982 1990 1999 - - -
1 021 1 228 2 902 7 035 7 800 8 769 - - -
Số liệu kể từ 1962 : dân số không tính trùng

Các thị trưởng

[sửa | sửa mã nguồn]
Liste[1] des maires de Magny-les-Hameaux
Giai đoạn Tên Đảng Tư cách
2008 2014 Jacques Lollioz PS -
1995 2008 Jacques Lollioz PS -
1989 1995 Jacques Rivallier Sans (DVD) -
1983 1989 Jacques Lollioz PS -
1977 1983 Alain Le Vot PCF -
1971 1977 Raymond Obel {{{Parti}}} -
1947 1971 Baron Marcel de Hubsch {{{Parti}}} -
1944 1947 Maurice Girard {{{Parti}}} -
Août 1944 Novembre 1944 Albert Pierret (nommé à titre lâm thời) {{{Parti}}} -
1940 1944 Abel Delalande {{{Parti}}} -
1935 1940 Paul Weiss {{{Parti}}} -
1929 1935 Jean Paul Bernard {{{Parti}}} -
1919 1929 Louis Étienne Daix {{{Parti}}} -
1912 1919 Pierre Émile Mauguin {{{Parti}}} -
1905 1912 René Stanislas Delafond {{{Parti}}} -
17 mai 1896 1905 François Albert Guérard {{{Parti}}} -
18 novembre 1888 1896 Amédée Louis Dartuis {{{Parti}}} -
6 décembre 1885 - Louis Charles Justin Aubé {{{Parti}}} -
1871 1885 Claude Augustin Daix {{{Parti}}} -
23 janvier 1852 - Benoît Joseph Flabaut {{{Parti}}} -
13 mai 1841 - L. Charles Mercier (démissionnaire) {{{Parti}}} -
1830 mai 1831 L. Mazure (démissionnaire) {{{Parti}}} -
1815 1830 Marin Daix {{{Parti}}} -
Mars 1813 mars 1815 Rameau {{{Parti}}} -
Mai 1808 - Marin Daix {{{Parti}}} -
22 ventôse, an III (12 mars 1795) - Germain Favry {{{Parti}}} -
7 pluviôse, an II (26 janvier 1794) - David {{{Parti}}} -
Novembre 1792 - Germain Favry {{{Parti}}} -
13 novembre 1791 - Jean-Charles Destournelles {{{Parti}}} -
31 janvier 1790 - Sixte Nicolas Desvignes {{{Parti}}} -

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Tổng Chevreuse


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Cha Hae-In: Cô Thợ Săn S-Class Mạnh Mẽ và Bí Ẩn Trong Solo Leveling
Cha Hae-In: Cô Thợ Săn S-Class Mạnh Mẽ và Bí Ẩn Trong Solo Leveling
Cha Hae-In là một nhân vật phụ trong bộ truyện Solo Leveling (Cấp độ cô đơn), một tác phẩm nổi tiếng trong thể loại truyện tranh webtoon của Hàn Quốc
Nhân vật Ryuunosuke - Sakurasou No Pet Na Kanojo
Nhân vật Ryuunosuke - Sakurasou No Pet Na Kanojo
Akasaka Ryuunosuke (赤坂 龍之介 - Akasaka Ryūnosuke) là bệnh nhân cư trú tại phòng 102 của trại Sakurasou. Cậu là học sinh năm hai của cao trung Suiko (trực thuộc đại học Suimei).
Ý Nghĩa Hình Xăm Bươm Bướm Trong Nevertheless
Ý Nghĩa Hình Xăm Bươm Bướm Trong Nevertheless
Bất kì một hình ảnh nào xuất hiện trong phim đều có dụng ý của biên kịch
Xác suất có thật sự tồn tại?
Xác suất có thật sự tồn tại?
Bài dịch từ "Does probability exist?", David Spiegelhalter, Nature 636, 560-563 (2024)