Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1850 1860 1870 1880 1890 1900 1910 |
Năm: | 1883 1884 1885 1886 1887 1888 1889 |
Lịch Gregory | 1886 MDCCCLXXXVI |
Ab urbe condita | 2639 |
Năm niên hiệu Anh | 49 Vict. 1 – 50 Vict. 1 |
Lịch Armenia | 1335 ԹՎ ՌՅԼԵ |
Lịch Assyria | 6636 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1942–1943 |
- Shaka Samvat | 1808–1809 |
- Kali Yuga | 4987–4988 |
Lịch Bahá’í | 42–43 |
Lịch Bengal | 1293 |
Lịch Berber | 2836 |
Can Chi | Ất Dậu (乙酉年) 4582 hoặc 4522 — đến — Bính Tuất (丙戌年) 4583 hoặc 4523 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1602–1603 |
Lịch Dân Quốc | 26 trước Dân Quốc 民前26年 |
Lịch Do Thái | 5646–5647 |
Lịch Đông La Mã | 7394–7395 |
Lịch Ethiopia | 1878–1879 |
Lịch Holocen | 11886 |
Lịch Hồi giáo | 1303–1304 |
Lịch Igbo | 886–887 |
Lịch Iran | 1264–1265 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1248 |
Lịch Nhật Bản | Minh Trị 19 (明治19年) |
Phật lịch | 2430 |
Dương lịch Thái | 2429 |
Lịch Triều Tiên | 4219 |
1886 (số La Mã: MDCCCLXXXVI) là một năm thường bắt đầu vào Thứ Sáu trong lịch Gregory hay một năm thường bắt đầu vào ngày Thứ Tư theo lịch Julius, chậm hơn 12 ngày.